Cách tính toán để sử dụng hệ thống tưới tự động tiết kiệm
Hệ thống tưới tự động là một giải pháp hiệu quả để tiết kiệm nước và thời gian cho việc chăm sóc cây xanh. Tuy nhiên, để sử dụng hệ thống này một cách hiệu quả, bạn cần tính toán kỹ lưỡng các yếu tố như lượng nước cần thiết và áp suất nước cần thiết cho mỗi lần tưới. Trong bài viết này, Omega sẽ hướng dẫn bạn cách để tính toán lượng nước và áp suất tưới làm sao để sử dụng hệ thống tưới tự động một cách tiết kiệm mà vẫn mang lại hiệu quả.
Cách xác định lượng nước và áp suất cho từng loại cây khi sử dụng hệ thống tưới tự động
Cách xác định lượng nước tưới khi dùng hệ thống tưới tự động
Lượng nước cần thiết cho cây trồng khi sử dụng hệ thống tưới tự động phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại cây, khí hậu, đất và vị trí trồng. Một cách đơn giản để ước lượng lượng nước cần thiết là sử dụng công thức sau:
L = A x E x K
Trong đó:
- L là lượng nước cần thiết cho cây xanh (lít/ngày)
- A là diện tích trồng cây (mét vuông)
- E là hệ số bốc hơi (lít/mét vuông/ngày), có thể tra cứu theo số liệu về khí hậu tương ứng với hệ số bốc hơi như sau:
Nóng và khô: 8 – 10
Nóng và ẩm: 6 – 8
Ôn đới: 4 – 6
Lạnh: 2 - 4
- K là hệ số điều chỉnh theo loại cây, có thể tra cứu theo số liệu về loại cây tương ứng với hệ số điều chỉnh như sau:
Cây hoa: 0.8 – 1
Cây cảnh: 0.6 – 0.8
Cây rau: 0.4 – 0.6
Cây ăn trái: 0.2 – 0.4
Ví dụ: Bạn muốn trồng cây hoa trên một diện tích 10 mét vuông, trong khí hậu nóng và khô. Lượng nước cần thiết cho cây hoa là:
L = 10 x 9 x 0.9 = 81 lít/ngày
Lượng nước cần thiết cho cây trồng khi sử dụng hệ thống tưới tự động phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại cây, khí hậu, đất và vị trí trồng.
Áp suất nước cho hệ thống tưới tự động
Áp suất nước là một yếu tố quan trọng để đảm bảo hệ thống tưới tự động hoạt động hiệu quả và đồng đều. Áp suất nước phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều cao của nguồn nước, chiều dài của ống dẫn, số lượng và loại vòi phun, độ cao của vòi phun so với nguồn nước và mức độ chênh lệch độ cao giữa các vòi phun. Một cách đơn giản để tính toán áp suất nước là sử dụng công thức sau:
P = P0 + P1 + P2 - P3 - P4
Trong đó:
- P là áp suất nước tại vòi phun (bar)
- P0 là áp suất nước tại nguồn (bar), có thể tra cứu theo số liệu về loại nguồn nước tương ứng với áp suất nước như sau:
Bể chứa: 0.1 x H (với H là chiều cao của bể chứa)
Máy bơm: Theo thông số kỹ thuật trên máy bơm
Đường ống nước công cộng: 2 - 4
- P1 là áp suất mất mát do ma sát trong ống dẫn (bar), có thể tra cứu theo số liệu về đường kính ống dẫn (mm) tương ứng với áp suất mất mát (bar/km) như sau:
Đường kính 16mm: 5
Đường kính 20mm: 3
Đường kính 25mm: 2
Đường kính 32mm: 1
Áp suất nước là một yếu tố quan trọng để đảm bảo hệ thống tưới tự động hoạt động hiệu quả và đồng đều.
- P2 là áp suất cần thiết cho vòi phun (bar), có thể tra cứu theo số liệu về loại vòi phun tương ứng với áp suất cần thiết (bar) như sau:
Vòi phun tĩnh: 1 – 2
Vòi phun xoay: 2 -3
Vòi phun mưa: 3 -4
- P3 là áp suất mất mát do độ cao của vòi phun so với nguồn nước (bar), có thể tính bằng công thức:
P3 = 0.1 x h (h là độ cao của vòi phun so với nguồn nước tính bằng mét)
- P4 là áp suất mất mát do chênh lệch độ cao giữa các vòi phun (bar), có thể tính bằng công thức:
P4 = 0.1 x Hmax (Hmax là chênh lệch độ cao lớn nhất giữa các vòi phun tính bằng mét)
Ví dụ: Bạn muốn sử dụng hệ thống tưới tự động với nguồn nước là bể chứa có chiều cao 5 mét, ống dẫn có đường kính 20 mm và chiều dài 100 mét, vòi phun xoay có áp suất cần thiết là 2.5 bar, độ cao của vòi phun so với nguồn nước là 1 mét và chênh lệch độ cao giữa các vòi phun là 0.5 mét. Áp suất nước tại vòi phun là:
P = P0 + P1 + P2 - P3 - P4
P = 0.1 x 5 + 3 x 0.1 + 2.5 - 0.1 x 1 - 0.1 x 0.5
P = 3.35 bar
Để có thể tính toán và lựa chon được hệ thống tưới tự động phù hợp, bạn có thể liên hệ đến số hotline hoặc đến showroom của Omega để được tư vấn một cách tốt nhất.
Hệ thống tưới tự động là một giải pháp hiệu quả để tiết kiệm nước và thời gian cho việc chăm sóc cây xanh.